|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tà i liệu
noun material, document
| [tà i liệu] | | | document; (nói chung) material, documentation, literature | | | Thu tháºp tà i liệu để viết tiểu thuyết | | To collect material for a novel | | | " E-form" là má»™t tà i liệu trá»±c tuyến có nhiá»u khoảng trống cho ngÆ°á»i dùng Ä‘iá»n thông tin cần thiết và có thể gá»i đến cÆ¡ quan Ä‘ang cần thông tin đó qua mạng | | "E-form" is an online document that contains blank spaces for a user to fill in with requested information and that can be submitted through a network to the organization requesting the information | | | documentary |
|
|
|
|